Có 2 kết quả:
駕鶴成仙 jià hè chéng xiān ㄐㄧㄚˋ ㄏㄜˋ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄢ • 驾鹤成仙 jià hè chéng xiān ㄐㄧㄚˋ ㄏㄜˋ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄢ
jià hè chéng xiān ㄐㄧㄚˋ ㄏㄜˋ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to fly on a crane and become immortal
Bình luận 0
jià hè chéng xiān ㄐㄧㄚˋ ㄏㄜˋ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to fly on a crane and become immortal
Bình luận 0